--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai từ
+
Edible yam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khoai từ"
:
khoai tây
khoai từ
Những từ có chứa
"khoai từ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 981
Từ vừa tra
+
khoai từ
:
Edible yam
+
khó trôi
:
No plain sailing, not smoothly goingViệc ấy khó trôi lắmThat business is no plain sailing
+
disjoint
:
tháo rời ra
+
overrate
:
đánh giá quá cao
+
bất tỉnh
:
Unconscious, insensiblebị thương nặng, nằm bất tỉnhseriously wounded, he lay unconsciousnghe tin đau xót, ngã lăn ra bất tỉnhon hearing the painful news, she fell down unconscious; on hearing the painful news, she fainted